Có 2 kết quả:
蛇头 shé tóu ㄕㄜˊ ㄊㄡˊ • 蛇頭 shé tóu ㄕㄜˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head of a snake
(2) human smuggler
(2) human smuggler
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head of a snake
(2) human smuggler
(2) human smuggler
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh