Có 2 kết quả:

蛇头 shé tóu ㄕㄜˊ ㄊㄡˊ蛇頭 shé tóu ㄕㄜˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a snake
(2) human smuggler

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a snake
(2) human smuggler

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0